Có 1 kết quả:
所有 suǒ yǒu ㄙㄨㄛˇ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sở hữu, có, chiếm hữu
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) to have
(3) to possess
(4) to own
(2) to have
(3) to possess
(4) to own
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh