Có 1 kết quả:

所有 suǒ yǒu ㄙㄨㄛˇ ㄧㄡˇ

1/1

suǒ yǒu ㄙㄨㄛˇ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sở hữu, có, chiếm hữu

Từ điển Trung-Anh

(1) all
(2) to have
(3) to possess
(4) to own